|
1. HỢP KIM, NHIỆT ĐỘ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỢP KIM |
NHIỆT ĐỘ |
KÍCH THƯỚC (MM) |
MÁY ĐO |
CHIÊU RỘNG CHIÊU DAI |
1060 |
H24/14 |
0,1—4,0MM |
(100-2000MM)×(1000---6000MM) |
2. KHẢ NĂNG KHẢ NĂNG (MM)
1.1.ĐỘ DÀY (MM) |
KHẢ NĂNG CHỊU DÀY
(MM) |
KHẢ NĂNG CHỊU RỘNG (MM) |
DUNG NHIỆM CHIỀU DÀI (MM) |
≥1,0-2,0 |
+/-0,08 |
+3----0 |
+5----0 |
≥2,0-2,5 |
+/-0,10 |
≥2,5-4,0 |
+/-0,12 |
3. KHẢ NĂNG CHỊU ĐƯỜNG KÍNH
CHIỀU DÀI (MM)
|
CHIỀU RỘNG (W) |
≤ 1000 |
>1000 |
TỐI ĐA SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HAI CHIỀU DÀI ĐƯỜNG KÍNH: KHÔNG QUÁ HƠN: |
≤3500MM |
0,8×W/100 |
0,7×W/100 |
>3500mm |
1,2×W/100 |
1,0×W/100 |
|